1. She is habituating herself to waking up early every morning.
→ Cô ấy đang tập thói quen thức dậy sớm mỗi buổi sáng.
2. The new employee is habituating to the company's culture.
→ Nhân viên mới đang tập thói quen với văn hóa của công ty.
3. It takes time to habituate to a new environment.
→ Cần mất thời gian để tập thói quen với môi trường mới.
4. The patients are habituating to their new medication routine.
→ Các bệnh nhân đang tập thói quen với lịch trình uống thuốc mới của họ.
5. Habituation to exercise may lead to better physical health.
→ Tập thói quen với việc vận động có thể dẫn đến sức khỏe tốt hơn.
6. The students are habituating to studying for longer periods of time.
→ Các học sinh đang tập thói quen học trong thời gian dài hơn.
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy đang tập thói quen thức dậy sớm mỗi buổi sáng.
2. Nhân viên mới đang tập thói quen với văn hóa của công ty.
3. Cần mất thời gian để tập thói quen với môi trường mới.
4. Các bệnh nhân đang tập thói quen với lịch trình uống thuốc mới của họ.
5. Tập thói quen với việc vận động có thể dẫn đến sức khỏe tốt hơn.
6. Các học sinh đang tập thói quen học trong thời gian dài hơn.
An habituating meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with habituating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, habituating