Some examples of word usage: hailstones
1. The hailstones were as big as golf balls, causing damage to cars and windows.
-> Những viên đá mưa lớn như quả bóng golf, gây hại cho xe hơi và cửa sổ.
2. We had to run for cover when the hailstones started falling from the sky.
-> Chúng tôi phải chạy trốn khi những viên đá mưa bắt đầu rơi từ trên trời.
3. The children were excited to see the hailstones bouncing off the ground.
-> Các em nhỏ rất hào hứng khi thấy những viên đá mưa nảy ra khỏi mặt đất.
4. The storm produced hailstones that made a loud clattering sound on the roof.
-> Cơn bão tạo ra những viên đá mưa tạo ra âm thanh lớn trên mái nhà.
5. The farmers were worried about their crops being damaged by the hailstones.
-> Những người nông dân lo lắng về việc mùa màng của họ bị hại bởi những viên đá mưa.
6. After the storm passed, the ground was covered in a blanket of white hailstones.
-> Sau khi cơn bão qua đi, mặt đất được phủ bởi một lớp đá mưa màu trắng.