Some examples of word usage: haji
1. The haji had just returned from their pilgrimage to Mecca.
→ Người Haji vừa trở về từ chuyến hành hương đến Mecca.
2. Every year, millions of Muslims make the journey to become hajis.
→ Mỗi năm, hàng triệu người Hồi giáo thực hiện chuyến hành hương để trở thành Haji.
3. The haji prayed at the mosque for hours each day.
→ Người Haji cầu nguyện tại nhà thờ hàng giờ mỗi ngày.
4. It is considered a great honor to be called a haji.
→ Được gọi là Haji được coi là một vinh dự lớn.
5. The haji shared stories of their pilgrimage with their family.
→ Người Haji chia sẻ câu chuyện về chuyến hành hương với gia đình.
6. The haji wore traditional clothing during their pilgrimage.
→ Người Haji mặc trang phục truyền thống trong chuyến hành hương của mình.