Some examples of word usage: half cock
1. He pulled the trigger before fully engaging the safety, causing the gun to only go off in half cock. - Anh ta bóp cò súng trước khi kích hoạt an toàn hoàn toàn, làm cho súng chỉ nổ ở chế độ nửa nòng.
2. Make sure to always fully cock the hammer before shooting to avoid any misfires in half cock. - Hãy luôn đảm bảo rằng bạn đã kích hoạt đầy đủ lò xo trước khi bắn để tránh tình trạng bị kẹt ở chế độ nửa nòng.
3. The gun malfunctioned and got stuck in half cock, making it impossible to fire. - Súng bị lỗi và kẹt ở chế độ nửa nòng, làm cho không thể bắn được.
4. The old revolver was known for getting jammed in half cock if not properly maintained. - Súng lục cũ nổi tiếng vì thường bị kẹt ở chế độ nửa nòng nếu không bảo dưỡng đúng cách.
5. The inexperienced shooter accidentally left the gun in half cock, resulting in a dangerous situation. - Người bắn không có kinh nghiệm vô tình để súng ở chế độ nửa nòng, dẫn đến tình huống nguy hiểm.
6. Always check to ensure the gun is fully cocked and not in half cock before handling it. - Luôn kiểm tra để đảm bảo rằng súng đã kích hoạt hoàn toàn và không ở chế độ nửa nòng trước khi sử dụng.