I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông
may mắn, tốt phúc
sung sướng, hạnh phúc
a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình
a happy guess: lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Some examples of word usage: happier
1. She looks happier since she started her new job.
- Cô ấy trông vui hơn kể từ khi cô ấy bắt đầu công việc mới của mình.
2. The children were much happier after receiving their presents.
- Các em bé vui hơn nhiều sau khi nhận quà.
3. I feel happier when I am surrounded by my friends and family.
- Tôi cảm thấy hạnh phúc hơn khi được bao quanh bởi bạn bè và gia đình.
4. Going for a walk in the park always makes me feel happier.
- Đi dạo trong công viên luôn khiến tôi cảm thấy hạnh phúc hơn.
5. Eating ice cream on a hot day can make anyone feel happier.
- Ăn kem vào một ngày nóng có thể làm cho bất kỳ ai cảm thấy hạnh phúc hơn.
6. He seemed much happier after talking to his therapist about his problems.
- Anh ấy trông hạnh phúc hơn nhiều sau khi nói chuyện với bác sĩ tâm lý về vấn đề của mình.
An happier meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with happier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, happier