1. The hardening of the cement made the floor extremely durable.
Sự cứng của xi măng làm cho sàn rất bền.
2. The hardening of the clay in the sun turned it into a solid brick.
Sự cứng của đất sét dưới ánh nắng biến nó thành viên gạch cứng.
3. The hardening of his resolve made him determined to succeed.
Sự cứng rắn của quyết tâm của anh ấy khiến anh ấy quyết tâm thành công.
4. The hardening of her heart towards him was evident in her cold demeanor.
Sự cứng rắn của trái tim cô đối với anh ta rõ ràng trong cách cư xử lạnh lùng của cô.
5. The doctor recommended exercises to prevent the hardening of the arteries.
Bác sĩ khuyên anh nên tập thể dục để ngăn ngừa sự cứng rắn của động mạch.
6. The hardening of the steel during the cooling process made it stronger.
Sự cứng của thép trong quá trình làm mát khiến nó trở nên mạnh mẽ hơn.
An hardening meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hardening, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hardening