Some examples of word usage: harelipped
1. The child was born harelipped, requiring surgery to repair the cleft in his lip.
-> Đứa trẻ sinh ra bị môi le hẻm, cần phẫu thuật để sửa hỏng khe hở trong môi của mình.
2. People with harelipped conditions may face challenges with speech and eating.
-> Những người mắc bệnh le hẻm có thể gặp khó khăn với việc nói chuyện và ăn uống.
3. The doctor explained that a harelipped appearance is a congenital condition that can be corrected with surgery.
-> Bác sĩ giải thích rằng ngoại hình le hẻm là một tình trạng bẩm sinh có thể được sửa chữa bằng phẫu thuật.
4. Despite being harelipped, the young girl was confident and embraced her unique appearance.
-> Mặc dù có vẻ ngoại hình le hẻm, cô bé trẻ tự tin và chấp nhận vẻ ngoại hình độc đáo của mình.
5. The harelipped kitten was rescued and given proper medical care to improve its quality of life.
-> Con mèo le hẻm đã được cứu và được chăm sóc y tế đúng cách để cải thiện chất lượng cuộc sống của nó.
6. Some cultures believe that a harelipped person is a sign of bad luck, leading to discrimination and social stigma.
-> Một số văn hóa tin rằng một người mắc bệnh le hẻm là dấu hiệu của xui xẻo, dẫn đến sự phân biệt đối xử và đánh dấu xã hội.