Some examples of word usage: hares
1. The field was filled with hares darting in and out of the bushes.
- Cánh đồng đầy thỏ nhảy ra vào trong các bụi cây.
2. The hunter spotted a family of hares grazing in the meadow.
- Người săn thấy một gia đình thỏ đang ăn cỏ trên cánh đồng.
3. Hares are known for their fast running speeds and agility.
- Thỏ nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh và sự dẻo dai của chúng.
4. The children giggled as they watched the hares playfully chasing each other.
- Những đứa trẻ cười toe toét khi nhìn thấy những chú thỏ đuổi nhau đùa vui.
5. The farmer had to put up fences to protect his crops from the hungry hares.
- Nông dân phải xây hàng rào để bảo vệ mùa vụ của mình khỏi những chú thỏ đói.
6. In some cultures, hares are seen as symbols of fertility and abundance.
- Trong một số văn hóa, thỏ được coi là biểu tượng của sự sinh sản và sự phong phú.