Some examples of word usage: haughty
1. The haughty princess refused to speak to anyone she deemed beneath her.
- Công chúa kiêu ngạo từ chối nói chuyện với bất kỳ ai mà cô coi thấp hơn mình.
2. His haughty attitude made it difficult for others to approach him.
- Thái độ kiêu ngạo của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.
3. The CEO's haughty demeanor alienated many of his employees.
- Thái độ kiêu ngạo của giám đốc điều hành khiến nhiều nhân viên của ông ta cảm thấy lạc hậu.
4. Despite her haughty exterior, she was actually quite insecure.
- Mặc dù bề ngoài kiêu ngạo, cô ấy thực sự rất không tự tin.
5. The haughty tone in his voice made it clear that he thought he was better than everyone else.
- Dấu hiệu kiêu ngạo trong giọng điệu của anh ta đã cho thấy rằng anh ta nghĩ mình tốt hơn tất cả mọi người khác.
6. The haughty aristocrat looked down on those who were not born into wealth.
- Người quý tộc kiêu ngạo coi thường những người không sinh ra trong gia đình giàu có.