Some examples of word usage: haying
1. We will be haying in the field all day to prepare for winter.
Chúng tôi sẽ làm cỏ vào cánh đồng suốt cả ngày để chuẩn bị cho mùa đông.
2. The farmer spent the week haying and storing hay in the barn.
Nông dân đã dành cả tuần để làm cỏ và lưu trữ cỏ trong nhà kho.
3. Haying season is a busy time for farmers as they work to gather and store hay for the winter.
Mùa làm cỏ là thời gian bận rộn cho những người nông dân khi họ làm việc để thu thập và lưu trữ cỏ cho mùa đông.
4. The tractor is essential for haying as it helps cut and gather the hay efficiently.
Xe máy cày là thiết yếu cho việc làm cỏ vì nó giúp cắt và thu thập cỏ một cách hiệu quả.
5. Haying is hard work, but it is necessary to ensure there is enough feed for the livestock during the winter.
Làm cỏ là công việc vất vả, nhưng nó cần thiết để đảm bảo có đủ thức ăn cho gia súc trong mùa đông.
6. The farmer hired extra help during haying season to ensure all the hay was harvested and stored properly.
Nông dân thuê thêm người giúp đỡ trong mùa làm cỏ để đảm bảo tất cả cỏ được thu hoạch và lưu trữ một cách đúng đắn.