Some examples of word usage: headlights
1. Turn on your headlights when driving in the dark.
- Hãy bật đèn pha khi lái xe trong bóng tối.
2. The headlights on my car are too dim, I need to get them fixed.
- Đèn pha trên xe của tôi quá mờ, tôi cần phải sửa chúng.
3. I couldn't see very well because the oncoming car had its headlights on high beam.
- Tôi không thể nhìn rõ vì xe đối diện bật đèn pha cao.
4. Make sure your headlights are aligned properly for optimal visibility.
- Hãy chắc chắn rằng đèn pha của bạn được căn chỉnh đúng cách để tăng khả năng nhìn rõ.
5. The deer froze in the headlights of the approaching car.
- Con nai đứng yên trong ánh đèn pha của chiếc xe đang tiến tới.
6. It's important to regularly check and clean your headlights to ensure they are functioning properly.
- Quan trọng đối với việc kiểm tra và lau sạch đèn pha thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.