Some examples of word usage: heart burning
1. My heart is burning with jealousy whenever I see him flirting with other girls.
-> Tim tôi đang cháy bỏng với sự ghen tị mỗi khi tôi thấy anh ấy tán tỉnh các cô gái khác.
2. The betrayal left a deep heart burning in her that she couldn't shake off.
-> Sự phản bội đã gây ra một sự cháy bỏng trong lòng cô ấy mà cô ấy không thể thoát khỏi.
3. His heart was burning with passion as he watched his favorite team win the championship.
-> Trái tim anh đang cháy bỏng với niềm đam mê khi anh xem đội bóng yêu thích của mình chiến thắng giải vô địch.
4. The injustice of the situation left a heart burning in him that fueled his determination to seek justice.
-> Sự bất công trong tình hình đã gây ra một sự cháy bỏng trong anh ta, thúc đẩy sự quyết tâm của anh ta tìm kiếm công lý.
5. She felt a heart burning of regret for not telling him how she truly felt before he left.
-> Cô ấy cảm thấy một sự cháy bỏng của hối hận vì không nói cho anh biết cảm xúc thực sự của mình trước khi anh rời đi.
6. The heart burning of betrayal turned into a cold, numb feeling of resignation.
-> Sự cháy bỏng trong tim sau sự phản bội đã biến thành cảm giác lạnh lẽo, tê liệt của sự từ bỏ.