Some examples of word usage: heartened
1. After receiving so much positive feedback from my presentation, I felt heartened and motivated to continue working hard.
- Sau khi nhận được nhiều phản hồi tích cực từ bài thuyết trình của tôi, tôi cảm thấy phấn chấn và được động viên để tiếp tục làm việc chăm chỉ.
2. The support from my friends and family has heartened me during this difficult time.
- Sự ủng hộ từ bạn bè và gia đình đã làm tôi cảm thấy phấn chấn trong thời gian khó khăn này.
3. Seeing the progress my students have made in their studies has heartened me as a teacher.
- Nhìn thấy sự tiến bộ mà học sinh của tôi đã đạt được trong học tập đã làm tôi cảm thấy phấn chấn như một giáo viên.
4. The kind words from my boss heartened me and boosted my confidence in my work.
- Những lời nói tử tế từ sếp đã làm tôi cảm thấy phấn chấn và tăng cường sự tự tin trong công việc của mình.
5. The success of our fundraising event has heartened the entire team to continue our efforts for the cause.
- Sự thành công của sự kiện gây quỹ của chúng tôi đã làm cả đội cảm thấy phấn chấn để tiếp tục nỗ lực cho mục tiêu.
6. Despite facing many challenges, the team remained heartened and determined to achieve their goals.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, đội vẫn cảm thấy phấn chấn và quyết tâm để đạt được mục tiêu của họ.