1. Her heartfelt apology brought tears to my eyes.
- Lời xin lỗi chân thành của cô ấy làm nước mắt tuôn rơi của tôi.
2. The heartfelt message in the card touched my soul.
- Lời nhắn chân thành trong thẻ đã chạm đến tâm hồn của tôi.
3. He gave a heartfelt speech at his best friend's wedding.
- Anh ấy đã phát biểu chân thành tại đám cưới của người bạn thân nhất của mình.
4. The heartfelt gesture of kindness from the stranger warmed my heart.
- Hành động chân thành của lòng từ người lạ đã làm ấm lòng của tôi.
5. I could feel her heartfelt gratitude when she thanked me for my help.
- Tôi cảm nhận được sự biết ơn chân thành từ cô ấy khi cảm ơn tôi vì sự giúp đỡ của tôi.
6. The heartfelt love between the couple was evident to all who knew them.
- Tình yêu chân thành giữa cặp đôi đã rõ ràng với tất cả những người biết đến họ.
An heartfelt meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heartfelt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, heartfelt