Some examples of word usage: heartier
1. The heartier the meal, the more satisfied you will feel.
(Ăn no thì cảm thấy hài lòng hơn.)
2. I prefer a heartier soup with lots of vegetables and meat.
(Tôi thích một tô canh đậm đà với nhiều rau củ và thịt.)
3. The heartier breakfast gave me the energy I needed for the day.
(Bữa sáng nhiều chất dinh dưỡng giúp tôi có đủ năng lượng cho cả ngày.)
4. She added some heartier spices to make the dish more flavorful.
(Cô ấy thêm một số loại gia vị đậm đà để món ăn thêm phần ngon miệng.)
5. A heartier handshake would have shown more sincerity in his greeting.
(Một cái bắt tay chắc chắn hơn sẽ thể hiện sự chân thành hơn trong lời chào.)
6. The heartier laugh from the audience indicated they were enjoying the show.
(Tiếng cười ấm áp từ khán giả cho thấy họ đang thích thú với buổi biểu diễn.)
Translation in Vietnamese:
1. Món ăn càng no, bạn sẽ cảm thấy hài lòng hơn.
2. Tôi thích một tô canh đậm đà với nhiều rau củ và thịt.
3. Bữa sáng nhiều chất dinh dưỡng giúp tôi có đủ năng lượng cho cả ngày.
4. Cô ấy thêm một số loại gia vị đậm đà để món ăn thêm phần ngon miệng.
5. Một cái bắt tay chắc chắn hơn sẽ thể hiện sự chân thành hơn trong lời chào.
6. Tiếng cười ấm áp từ khán giả cho thấy họ đang thích thú với buổi biểu diễn.