Some examples of word usage: heaven
1. She felt like she was in heaven when she arrived at the beautiful beach.
- Cô ấy cảm thấy như đang ở thiên đường khi đến bãi biển đẹp.
2. The sunset over the mountains was a glimpse of heaven.
- Bình minh trên núi là một cái nhìn về thiên đường.
3. The taste of the homemade apple pie was pure heaven.
- Vị của chiếc bánh táo tự làm thật sự là một thiên đường.
4. After a long day at work, a hot bath felt like heaven.
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, một bồn tắm nóng như thiên đường.
5. The sound of the waterfall in the forest was like music from heaven.
- Âm thanh của thác nước trong rừng như âm nhạc từ thiên đường.
6. Being surrounded by loved ones at the family reunion was pure heaven.
- Được bao quanh bởi những người thân yêu tại buổi họp gia đình là một thiên đường thuần khiết.