Some examples of word usage: hectic
1. My schedule is so hectic that I barely have time to breathe.
Lịch trình của tôi rất bận rộn đến mức tôi hầu như không có thời gian thở.
2. The office is always hectic on Mondays with deadlines to meet.
Văn phòng luôn rất bận rộn vào thứ Hai với những hạn chót cần đáp ứng.
3. Trying to balance work, family, and social life can be incredibly hectic.
Cố gắng cân bằng công việc, gia đình và cuộc sống xã hội có thể rất bận rộn.
4. The city streets were filled with the hectic energy of rush hour.
Các con phố của thành phố đầy sức sống hối hả của giờ cao điểm.
5. After a hectic day at work, I like to unwind with a good book and a cup of tea.
Sau một ngày bận rộn ở công việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay và một tách trà.
6. The holiday season can be particularly hectic with all the shopping and events to attend.
Mùa lễ có thể rất bận rộn với tất cả các mua sắm và sự kiện cần tham dự.