Some examples of word usage: hedgehog
1. I saw a hedgehog scurrying across the garden last night.
Tôi đã thấy một con nhím chạy qua vườn vào đêm qua.
2. Hedgehogs are known for their spiky quills that protect them from predators.
Nhím nổi tiếng với lông gai sắc nhọn giúp bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
3. My little sister wants a pet hedgehog for her birthday.
Em gái tôi muốn có một con nhím làm thú cưng cho sinh nhật của mình.
4. Hedgehogs are nocturnal animals, so they are more active at night.
Nhím là động vật hoạt động vào ban đêm, vì vậy chúng chủ yếu hoạt động vào ban đêm.
5. Hedgehogs are omnivores, eating a diet of insects, fruits, and vegetables.
Nhím là động vật ăn tạp, ăn một chế độ ăn gồm côn trùng, trái cây và rau cải.
6. The hedgehog curled into a tight ball when it sensed danger approaching.
Con nhím cuộn tròn thành một quả cầu khi cảm thấy nguy hiểm đang đến gần.