hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
quickset hedge: hàng rào cây xanh
dead hedge: hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
it doesn't grow on every hedge
cái đó hiếm thấy
tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
vụng trộm, lén lút
a hedge love-affair: chuyện yêu đương lén lút
ngoại động từ
rào lại (một miếng đất...)
(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
to hedge in the enemy's army: bao vây quân địch
ngăn cách, rào đón
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
to hedge in
rào lại, bao quanh bằng hàng rào
to hedge off
ngăn cách bằng hàng rào
Some examples of word usage: hedges
1. The hedges in the garden need to be trimmed and shaped.
Các hàng rào cây trong vườn cần được cắt tỉa và tạo hình.
2. The hedges provide privacy and security for the backyard.
Các hàng rào cây cung cấp sự riêng tư và an ninh cho sân sau.
3. She walked along the path lined with hedges of colorful flowers.
Cô ấy đi dọc theo con đường được lót bằng hàng rào cây hoa đầy màu sắc.
4. The farmer planted hedges around his fields to protect his crops from animals.
Nông dân đã trồng hàng rào cây quanh ruộng của mình để bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của động vật.
5. The hedges need to be watered regularly to keep them healthy.
Các hàng rào cây cần được tưới nước đều đặn để giữ cho chúng khoẻ mạnh.
6. The hedges were overgrown and needed to be pruned back.
Các hàng rào cây đã mọc quá cao và cần được cắt tỉa lại.
An hedges meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hedges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hedges