Some examples of word usage: hedonism
1. Hedonism is the belief that pleasure is the most important thing in life.
→ Chủ nghĩa khoái lạc là niềm tin rằng niềm vui là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
2. Some people criticize hedonism as being selfish and shallow.
→ Một số người chỉ trích chủ nghĩa khoái lạc là ích kỷ và nông cạn.
3. Hedonism can lead to a life filled with indulgence and excess.
→ Chủ nghĩa khoái lạc có thể dẫn đến một cuộc sống đầy sự phung phí và quá mức.
4. The hedonistic lifestyle often prioritizes immediate gratification over long-term happiness.
→ Lối sống chủ nghĩa khoái lạc thường ưu tiên sự hài lòng ngay lập tức hơn là hạnh phúc lâu dài.
5. Some people find fulfillment in a hedonistic approach to life, while others prefer a more balanced approach.
→ Một số người tìm thấy sự thỏa mãn trong cách tiếp cận chủ nghĩa khoái lạc đến cuộc sống, trong khi người khác thích một cách tiếp cận cân đối hơn.
6. Hedonism has been a popular philosophy throughout history, with many famous thinkers embracing its principles.
→ Chủ nghĩa khoái lạc đã trở thành một triết lý phổ biến trong lịch sử, với nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng chấp nhận nguyên tắc của nó.