1. The helicoid shape of the staircase added a modern touch to the building.
- Hình dạng xoắn ốc của cầu thang làm tăng thêm vẻ hiện đại cho tòa nhà.
2. The artist used a helicoid pattern in his abstract painting.
- Họa sĩ đã sử dụng mẫu helicoid trong bức tranh trừu tượng của mình.
3. The helicoid structure of the DNA molecule is essential for genetic coding.
- Cấu trúc xoắn ốc của phân tử DNA là quan trọng cho mã hóa di truyền.
4. The helicoid screw design allows for efficient drilling in hard surfaces.
- Thiết kế vít xoắn ốc cho phép khoan hiệu quả trên các bề mặt cứng.
5. The helicoid gears in the machine ensure smooth operation.
- Các bánh răng xoắn ốc trong máy đảm bảo hoạt động mượt mà.
6. The helicoid lens in the camera provides a wider field of view.
- Ống kính xoắn ốc trong máy ảnh cung cấp một góc nhìn rộng hơn.
1. Hình dạng xoắn ốc của cầu thang làm tăng thêm vẻ hiện đại cho tòa nhà.
2. Họa sĩ đã sử dụng mẫu helicoid trong bức tranh trừu tượng của mình.
3. Cấu trúc xoắn ốc của phân tử DNA là quan trọng cho mã hóa di truyền.
4. Thiết kế vít xoắn ốc cho phép khoan hiệu quả trên các bề mặt cứng.
5. Các bánh răng xoắn ốc trong máy đảm bảo hoạt động mượt mà.
6. Ống kính xoắn ốc trong máy ảnh cung cấp một góc nhìn rộng hơn.
An helicoid meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with helicoid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, helicoid