Some examples of word usage: hemmed
1. She hemmed the bottom of her dress to make it shorter.
=> Cô ấy đã gấp mép dưới của chiếc váy để làm nó ngắn hơn.
2. The tailor hemmed the edges of the curtains for a clean finish.
=> Thợ may đã gấp mép của rèm để hoàn thiện sạch sẽ.
3. He hemmed and hawed before finally making a decision.
=> Anh ta do dự trước khi cuối cùng đưa ra quyết định.
4. The teacher hemmed the student's essay for better organization.
=> Giáo viên đã chỉnh sửa bài luận của học sinh để có tổ chức tốt hơn.
5. She hemmed in her emotions, not wanting to show any weakness.
=> Cô ấy kìm nén cảm xúc của mình, không muốn thể hiện bất kỳ điểm yếu nào.
6. The fence hemmed in the garden, keeping the animals out.
=> Bức tường rào bao quanh khu vườn, giữ cho các loài động vật không thể xâm nhập.