Some examples of word usage: henpecking
1. The man felt embarrassed and frustrated by his wife's constant henpecking.
Người đàn ông cảm thấy xấu hổ và căng thẳng vì vợ hay mắng mó.
2. She was tired of her mother henpecking her about every little detail of her life.
Cô ấy chán ngấy vì mẹ cứ mắng mó về mọi chi tiết nhỏ trong cuộc sống của mình.
3. The henpecking behavior of the boss was making the employees anxious and unmotivated.
Hành vi mắng mó của sếp khiến nhân viên lo lắng và mất hứng thú.
4. He tried to avoid henpecking his girlfriend, knowing that it would only cause arguments.
Anh ta cố tránh việc mắng mó bạn gái, vì biết rằng điều đó chỉ gây ra mâu thuẫn.
5. The henpecking from her in-laws was starting to take a toll on her mental health.
Sự mắng mó từ phía bố mẹ chồng đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
6. The henpecking comments from her classmates made her feel insecure and self-conscious.
Những lời mắng mó từ bạn cùng lớp khiến cô ấy cảm thấy không tự tin và tự ý.