Some examples of word usage: heritable
1. Certain genetic traits are heritable and can be passed down from parents to their offspring.
- Một số đặc điểm di truyền có thể được kế thừa và chuyển cho con cháu từ phụ huynh.
2. The color of your eyes is heritable, so it may be similar to one of your parents.
- Màu mắt của bạn có thể được kế thừa, vì vậy nó có thể tương tự với một trong hai phụ huynh.
3. Researchers are studying the heritable factors that contribute to certain diseases.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các yếu tố di truyền góp phần vào một số bệnh tật.
4. Inheritance of wealth and property is heritable in many cultures.
- Việc thừa kế của tài sản và của cải là một yếu tố di truyền trong nhiều văn hóa.
5. The tendency to develop certain diseases may be heritable, but lifestyle factors also play a role.
- Xu hướng phát triển một số bệnh tật có thể được kế thừa, nhưng yếu tố lối sống cũng đóng một vai trò.
6. Some traits, such as height and hair color, are heritable and can be influenced by both genetic and environmental factors.
- Một số đặc điểm, như chiều cao và màu tóc, có thể được kế thừa và có thể được ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường.