Some examples of word usage: heritage
1. My family's heritage is Irish, so we celebrate St. Patrick's Day every year.
Di sản của gia đình tôi là người Ireland, vì vậy chúng tôi kỷ niệm ngày St. Patrick hàng năm.
2. The ancient ruins are an important part of the country's heritage.
Những tàn tích cổ đại là một phần quan trọng của di sản của đất nước.
3. It's important to preserve our cultural heritage for future generations.
Quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta cho thế hệ tương lai.
4. The museum showcases the city's rich heritage through its exhibits.
Bảo tàng giới thiệu di sản phong phú của thành phố thông qua các hiện vật trưng bày.
5. I love learning about my family's heritage and traditions.
Tôi thích tìm hiểu về di sản và truyền thống của gia đình tôi.
6. The artist's work is a beautiful blend of modern and traditional heritage.
Công việc của nghệ sĩ là sự kết hợp tuyệt vời giữa di sản hiện đại và truyền thống.