(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
a statue of heroic size: một bức tượng to lớn khác thường
danh từ
câu thơ trong bài ca anh hùng
(số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
Some examples of word usage: heroic
1. The firefighter's heroic actions saved the family from the burning building.
Hành động anh hùng của lính cứu hỏa đã cứu sống gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.
2. The soldier's heroic sacrifice will never be forgotten by his comrades.
Sự hy sinh anh hùng của người lính sẽ không bao giờ bị đồng đội quên.
3. The doctor's heroic efforts to treat patients during the pandemic were truly inspiring.
Những nỗ lực anh hùng của bác sĩ trong việc chữa trị bệnh nhân trong đại dịch thực sự là nguồn cảm hứng.
4. The teacher's heroic bravery in protecting her students during the school shooting was commendable.
Sự dũng cảm anh hùng của cô giáo trong việc bảo vệ học sinh trong vụ xả súng tại trường học đã được khen ngợi.
5. The climber's heroic ascent of Mount Everest was a remarkable feat of determination and courage.
Việc leo núi anh hùng của người leo núi lên đỉnh Everest là một chiến công đáng kinh ngạc của quyết tâm và lòng dũng cảm.
6. The superhero's heroic deeds in fighting crime and protecting the city made him a beloved figure among the citizens.
Những hành động anh hùng của siêu anh hùng trong việc chống tội phạm và bảo vệ thành phố đã khiến anh trở thành một người được yêu thích giữa cư dân.
An heroic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heroic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, heroic