Some examples of word usage: hiccups
1. I always get hiccups when I eat too quickly.
Tôi luôn hắc hơi khi ăn nhanh quá.
2. Drinking a glass of water usually helps to get rid of hiccups.
Uống một cốc nước thường giúp loại bỏ cơn hắc hơi.
3. Sometimes hiccups can be caused by stress or anxiety.
Đôi khi hắc hơi có thể được gây ra bởi căng thẳng hoặc lo âu.
4. My friend tried all kinds of remedies to stop her hiccups, but nothing worked.
Bạn tôi đã thử tất cả các biện pháp để dừng cơn hắc hơi của mình, nhưng không có gì hiệu quả.
5. Hiccups can be quite annoying, especially when you're trying to have a conversation.
Hắc hơi có thể rất phiền toái, đặc biệt khi bạn đang cố gắng trò chuyện.
6. It's important to stay calm when you have hiccups, as getting stressed can make them worse.
Quan trọng là phải bình tĩnh khi bạn hắc hơi, vì căng thẳng có thể làm cho chúng trở nên tồi tệ hơn.