Some examples of word usage: hickory
1. The hickory tree in my backyard provides shade and produces delicious nuts.
Cây hickory trong hồ sau nhà tôi tạo ra bóng mát và cho ra quả hạt ngon.
2. Hickory wood is known for its strength and durability, making it a popular choice for furniture and flooring.
Gỗ hickory nổi tiếng với sức mạnh và độ bền, là lựa chọn phổ biến cho đồ nội thất và sàn nhà.
3. The scent of hickory smoke filled the air as we roasted marshmallows over the campfire.
Mùi khói hickory lan tỏa trong không khí khi chúng tôi nướng bánh kẹo trên lửa trại.
4. Hickory is often used in barbecue smoking to add a rich, smoky flavor to meats.
Hickory thường được sử dụng trong việc nướng barbecue để tạo ra hương vị đậm đà, khói cho thịt.
5. The old log cabin was built with hickory beams, giving it a rustic and charming look.
Ngôi nhà gỗ cũ được xây bằng cột gỗ hickory, mang đến vẻ ngoài mộc mạc và quyến rũ.
6. Hickory nuts are a popular ingredient in baking, adding a rich, nutty flavor to desserts.
Hạt hickory là một nguyên liệu phổ biến trong làm bánh, tạo ra hương vị đậm đà, thơm ngon cho món tráng miệng.