Some examples of word usage: hideous
1. The hideous monster emerged from the darkness, causing everyone to scream in fear.
Quái vật xấu xí bò ra từ bóng tối, làm cho mọi người kêu lên trong nỗi sợ hãi.
2. The old abandoned house had a hideous appearance, with its broken windows and overgrown weeds.
Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang có ngoại hình xấu xí, với cửa sổ bị vỡ và cỏ dại mọc um tùm.
3. The hideous smell coming from the garbage dump made me gag.
Mùi hôi xấu xí từ đống rác làm tôi nôn nao.
4. The hideous painting on the wall was so disturbing that I had to look away.
Bức tranh xấu xí trên tường quá đáng bực mình đến nỗi tôi phải quay mặt đi.
5. The hideous rumors about her past were completely false and hurtful.
Những lời đồn xấu về quá khứ của cô hoàn toàn không đúng và đau lòng.
6. The hideous crime scene left a lasting impact on the community.
Hiện trường tội ác xấu xí để lại ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng.