Some examples of word usage: high day
1. We had a high day at the beach, swimming and playing in the sun.
Chúng tôi đã có một ngày vui vẻ ở bãi biển, bơi lội và chơi dưới ánh nắng.
2. The festival was a high day for the entire village, with music, dancing, and delicious food.
Lễ hội là một ngày thú vị cho cả làng, với âm nhạc, khiêu vũ và thức ăn ngon.
3. It's important to make time for high days and celebrations in our busy lives.
Quan trọng là phải dành thời gian cho những ngày vui và các dịp kỷ niệm trong cuộc sống bận rộn của chúng ta.
4. The team had a high day on the field, winning the championship game.
Đội đã có một ngày thi đấu xuất sắc trên sân, giành chiến thắng trong trận chung kết.
5. Let's plan a high day out with friends, maybe go hiking or have a picnic in the park.
Hãy lên kế hoạch cho một ngày vui vẻ cùng bạn bè, có thể đi leo núi hoặc tổ chức picnic ở công viên.
6. Despite the rainy weather, we managed to have a high day by staying indoors and watching movies.
Dù thời tiết mưa, chúng tôi vẫn có một ngày thú vị bằng cách ở trong nhà và xem phim.