cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
Some examples of word usage: high commission
1. The High Commission is responsible for representing their country's interests in another country.
Đại sứ quán cao cấp chịu trách nhiệm đại diện cho lợi ích của đất nước của họ tại một đất nước khác.
2. The High Commission provides consular services to citizens living abroad.
Đại sứ quán cao cấp cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân đang sống ở nước ngoài.
3. The High Commission plays a key role in promoting trade between the two countries.
Đại sứ quán cao cấp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại giữa hai quốc gia.
4. The High Commission organizes cultural events to showcase their country's heritage.
Đại sứ quán cao cấp tổ chức các sự kiện văn hóa để giới thiệu di sản của đất nước họ.
5. The High Commission works closely with the local government to address issues affecting their citizens.
Đại sứ quán cao cấp làm việc chặt chẽ với chính phủ địa phương để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến công dân của họ.
6. The High Commission is located in the capital city of the host country.
Đại sứ quán cao cấp được đặt tại thủ đô của đất nước chủ nhà.
An high commission meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with high commission, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, high commission