Some examples of word usage: hilltops
1. The hikers enjoyed the beautiful view from the hilltops.
- Các người đi bộ đã thích thú với cảnh đẹp từ đỉnh đồi.
2. The village was nestled among the rolling hilltops.
- Làng quê nằm xen kẽ giữa những đỉnh đồi trải dài.
3. The sun set behind the distant hilltops.
- Mặt trời lặn sau những đỉnh đồi xa xăm.
4. The children loved to play on the hilltops, pretending they were kings and queens of the land.
- Các em nhỏ thích chơi trên đỉnh đồi, giả vờ làm vua và hoàng hậu của vùng đất.
5. The hilltops were covered with wildflowers in the spring.
- Những đỉnh đồi được phủ bởi hoa dại vào mùa xuân.
6. The castle sat majestically on the highest of the hilltops.
- Lâu đài nằm trên đỉnh cao nhất của đồi với vẻ đẹp hùng vĩ.