Some examples of word usage: hinge
1. The door swings open on a hinge.
( Cánh cửa mở ra trên một bản lề.)
2. Make sure to lubricate the hinges regularly to prevent squeaking.
( Hãy đảm bảo bôi trơn bản lề thường xuyên để ngăn chặn tiếng kêu rên.)
3. The success of the project will hinge on your ability to communicate effectively with the team.
( Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào khả năng của bạn trong việc giao tiếp hiệu quả với đội.)
4. She carefully adjusted the hinge on the cabinet door to make sure it closed properly.
( Cô ấy cẩn thận điều chỉnh bản lề trên cánh tủ để đảm bảo nó đóng chặt.)
5. The plan's success will hinge on whether we can secure funding for it.
( Sự thành công của kế hoạch sẽ phụ thuộc vào việc chúng ta có thể bảo đảm nguồn vốn cho nó hay không.)
6. The entire gate swung on a rusty hinge, creaking loudly as it moved.
( Toàn bộ cổng xoay trên một bản lề gỉ sét, kêu lớn khi nó di chuyển.)