Some examples of word usage: hiring
1. The company is currently hiring new employees to expand their team.
( Công ty hiện đang tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng đội ngũ của họ.)
2. We are hiring a new manager to oversee the department.
( Chúng tôi đang tuyển dụng một người quản lý mới để giám sát bộ phận.)
3. The hiring process involves conducting interviews and reviewing resumes.
(Quy trình tuyển dụng bao gồm tiến hành phỏng vấn và xem xét hồ sơ.)
4. The company is hiring for multiple positions, including sales, marketing, and customer service.
(Công ty đang tuyển dụng cho nhiều vị trí, bao gồm bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng.)
5. She was thrilled when she received the phone call offering her the job she had been hoping for.
(Cô ấy rất vui mừng khi nhận được cuộc gọi điện thoại cung cấp công việc mà cô ấy đã mong chờ.)
6. The hiring manager will contact you if you are selected for an interview.
(Quản lý tuyển dụng sẽ liên lạc với bạn nếu bạn được chọn để phỏng vấn.)