Some examples of word usage: hit or miss
1. The quality of this restaurant is hit or miss - sometimes the food is great, sometimes it's disappointing.
Chất lượng của nhà hàng này có thể tốt hoặc không tốt - đôi khi thức ăn ngon, đôi khi thì thất vọng.
2. I'm not sure if the new movie will be any good, it's really hit or miss with that director.
Tôi không chắc liệu bộ phim mới có hay không, vì đạo diễn đó thì thường không ổn định.
3. The weather forecast for tomorrow is hit or miss, so we should be prepared for anything.
Dự báo thời tiết cho ngày mai không chắc chắn, nên chúng ta nên chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống.
4. Buying clothes online can be hit or miss - sometimes they fit perfectly, other times they don't at all.
Việc mua quần áo trực tuyến có thể thành công hoặc thất bại - đôi khi chúng vừa vặn hoàn hảo, lúc khác thì không chút nào.
5. The success of our project is hit or miss at this point, it all depends on the client's decision.
Sự thành công của dự án của chúng tôi đang bị nghi ngờ, tất cả phụ thuộc vào quyết định của khách hàng.
6. The outcome of the game tonight is hit or miss, both teams are evenly matched.
Kết quả của trận đấu tối nay không chắc chắn, cả hai đội đều ngang tài ngang sức.