Some examples of word usage: hitherto
1. The company's profits had been steadily increasing hitherto, but this quarter they took a sharp decline.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định cho đến nay, nhưng quý này đã giảm mạnh.
2. Hitherto, we had always relied on traditional methods of farming, but now we are exploring more sustainable practices.
- Cho đến nay, chúng tôi đã luôn dựa vào các phương pháp truyền thống trong nông nghiệp, nhưng bây giờ chúng tôi đang khám phá các phương pháp bền vững hơn.
3. The results of the experiment hitherto have been inconclusive, but we are hopeful that further testing will provide more definitive answers.
- Kết quả của thí nghiệm cho đến nay vẫn chưa rõ ràng, nhưng chúng tôi hy vọng rằng các thử nghiệm tiếp theo sẽ cung cấp câu trả lời chắc chắn hơn.
4. Hitherto, she had never considered pursuing a career in art, but after taking a painting class, she discovered her passion for it.
- Cho đến nay, cô ấy chưa bao giờ nghĩ đến việc theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật, nhưng sau khi tham gia lớp học vẽ, cô ấy đã phát hiện ra niềm đam mê của mình.
5. The government's policies hitherto have failed to address the growing issue of homelessness in the city.
- Các chính sách của chính phủ cho đến nay đã không giải quyết được vấn đề gia tăng về vấn đề về nhà ở ở thành phố.
6. Hitherto, he had always been known as a reliable and trustworthy employee, but recent behavior has called his character into question.
- Cho đến nay, anh ta luôn được biết đến là một nhân viên đáng tin cậy và đáng tin cậy, nhưng hành vi gần đây đã đặt tính cách của anh ta vào câu hỏi.