Some examples of word usage: hoaxes
1. The internet is full of hoaxes and fake news that can easily deceive people.
-> Internet đầy những trò lừa dối và tin tức giả mạo có thể dễ dàng lừa người khác.
2. The recent UFO sighting turned out to be a hoax orchestrated by a group of pranksters.
-> Cuộc gặp UFO gần đây đã được phát hiện là một trò chơi lừa dối do một nhóm người chơi trò chơi châm biếm tổ chức.
3. The email claiming that you won a million dollars is just a hoax to steal your personal information.
-> Email tuyên bố rằng bạn đã giành được một triệu đô la chỉ là một trò lừa để đánh cắp thông tin cá nhân của bạn.
4. The celebrity death rumors circulating online turned out to be hoaxes designed to attract clicks and views.
-> Tin đồn về cái chết của ngôi sao lan truyền trực tuyến cuối cùng đã được phát hiện là những trò lừa dối được thiết kế để thu hút lượt nhấp chuột và lượt xem.
5. The company quickly debunked the hoax that their products cause cancer, reassuring customers of their safety.
-> Công ty nhanh chóng lên tiếng phủ nhận tin đồn rằng sản phẩm của họ gây ra ung thư, làm an tâm khách hàng về an toàn của họ.
6. It's important to fact-check information before sharing it to prevent the spread of hoaxes and misinformation.
-> Quan trọng để kiểm tra thông tin trước khi chia sẻ nó để ngăn chặn sự lan truyền của các trò lừa dối và thông tin sai lệch.