small holdings: những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
cổ phần
holdings in a business company: cổ phần trong một công ty kinh doanh
Some examples of word usage: holding
1. She was holding a book in her hand while waiting for the bus.
(= Cô ấy đang cầm một cuốn sách trong tay khi đợi xe buýt.)
2. The little boy was holding his mother's hand tightly as they crossed the street.
(= Đứa bé đang nắm chặt tay của mẹ khi họ băng qua đường.)
3. The company is currently holding a meeting to discuss the new project.
(= Công ty đang tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
4. The police are holding the suspect in custody while they investigate the crime.
(= Cảnh sát đang giữ kẻ tình nghi trong tù trong khi họ điều tra vụ án.)
5. She was holding back tears as she listened to the sad news.
(= Cô ấy đã kìm nước mắt khi nghe tin buồn.)
6. The team is currently holding onto their lead in the final minutes of the game.
(= Đội đang giữ vững ưu thế của mình trong những phút cuối cùng của trận đấu.)
Translated into Vietnamese:
1. Cô ấy đang cầm một cuốn sách trong tay khi đợi xe buýt.
2. Đứa bé đang nắm chặt tay của mẹ khi họ băng qua đường.
3. Công ty đang tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.
4. Cảnh sát đang giữ kẻ tình nghi trong tù trong khi họ điều tra vụ án.
5. Cô ấy đã kìm nước mắt khi nghe tin buồn.
6. Đội đang giữ vững ưu thế của mình trong những phút cuối cùng của trận đấu.
An holding meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with holding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, holding