Some examples of word usage: homier
1. I love staying at my grandparents' house because it feels so much homier than my own apartment.
(Tôi thích ở nhà của ông bà vì cảm giác ấm cúng hơn rất nhiều so với căn hộ của tôi.)
2. Adding some cozy blankets and pillows can make a room feel much homier.
(Thêm một số chăn và gối ấm áp có thể khiến phòng trở nên ấm cúng hơn nhiều.)
3. The rustic furniture in the cabin made it feel even homier.
(Các đồ nội thất cổ điển trong căn nhà gỗ khiến nó trở nên ấm áp hơn.)
4. Lighting candles can create a homier atmosphere in the living room.
(Đốt nến có thể tạo ra không khí ấm cúng hơn trong phòng khách.)
5. I prefer a homier style of decorating that incorporates personal touches and family photos.
(Tôi thích phong cách trang trí ấm cúng hơn, kết hợp với những chi tiết cá nhân và ảnh gia đình.)
6. The small bed and breakfast had a homier feel than the large hotel down the street.
(Nhà nghỉ nhỏ có cảm giác ấm cúng hơn so với khách sạn lớn bên đường.)