1. The pastor's homiletic skills captivated the congregation during his sermon.
- Kỹ năng truyền giáo của mục sư đã thu hút cộng đồng trong bài thuyết giảng của ông.
2. The professor's homiletic approach to teaching made the complex subject matter easier to understand.
- Cách tiếp cận truyền giáo của giáo sư khi dạy học đã làm cho nội dung khó hiểu trở nên dễ hiểu hơn.
3. The book on homiletic techniques provided valuable insights for aspiring preachers.
- Cuốn sách về các kỹ thuật truyền giáo cung cấp những thông tin quý báu cho những người muốn trở thành mục sư.
4. The homiletic style of storytelling used by the speaker kept the audience engaged throughout the presentation.
- Phong cách truyền giáo của việc kể chuyện được sử dụng bởi người nói giữ cho khán giả tham gia suốt quá trình trình bày.
5. The homiletic message of forgiveness and redemption resonated with the listeners.
- Thông điệp truyền giáo về sự tha thứ và sự cứu rỗi đã gây ấn tượng với người nghe.
6. The homiletic tone of the speech conveyed a sense of hope and inspiration to the audience.
- Tông điệu truyền giáo của bài phát biểu truyền đạt một cảm giác hy vọng và sự truyền cảm cho khán giả.
Translated into Vietnamese:
1. Kỹ năng truyền giáo của mục sư đã thu hút cộng đồng trong bài thuyết giảng của ông.
2. Cách tiếp cận truyền giáo của giáo sư khi dạy học đã làm cho nội dung khó hiểu trở nên dễ hiểu hơn.
3. Cuốn sách về các kỹ thuật truyền giáo cung cấp những thông tin quý báu cho những người muốn trở thành mục sư.
4. Phong cách truyền giáo của việc kể chuyện được sử dụng bởi người nói giữ cho khán giả tham gia suốt quá trình trình bày.
5. Thông điệp truyền giáo về sự tha thứ và sự cứu rỗi đã gây ấn tượng với người nghe.
6. Tông điệu truyền giáo của bài phát biểu truyền đạt một cảm giác hy vọng và sự truyền cảm cho khán giả.
An homiletic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with homiletic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, homiletic