Some examples of word usage: homily
1. The priest delivered a powerful homily on forgiveness during Sunday mass.
- Linh mục đã truyền bá một bài thuyết pháp mạnh mẽ về sự tha thứ trong lễ Chúa nhật.
2. The homily focused on the importance of kindness and compassion towards others.
- Bài thuyết pháp tập trung vào tầm quan trọng của lòng tốt và lòng trắc ẩn với người khác.
3. The homily reminded the congregation to always strive for personal growth and self-improvement.
- Bài thuyết pháp nhắc nhở cộng đồng tin hữu luôn phấn đấu cho sự phát triển cá nhân và tự cải thiện.
4. The homily touched the hearts of those in attendance, leaving a lasting impact on their lives.
- Bài thuyết pháp đã chạm đến trái tim của những người tham dự, để lại ấn tượng sâu sắc trong cuộc sống của họ.
5. The priest's homily provided comfort and guidance to those going through difficult times.
- Bài thuyết pháp của linh mục mang đến sự an ủi và hướng dẫn cho những người đang trải qua thời kỳ khó khăn.
6. The homily was a reminder to always live a life of faith, love, and service to others.
- Bài thuyết pháp là một lời nhắc nhở về việc luôn sống một cuộc sống đầy niềm tin, tình yêu và phục vụ người khác.