Some examples of word usage: homophony
1. The choir sang in beautiful homophony, with all voices blending together seamlessly.
Dàn hợp xướng hát trong sự đồng thanh tuyệt đẹp, với tất cả các giọng hòa quyện vào nhau một cách hoàn hảo.
2. Homophony is a common musical texture where all voices or instruments play the same rhythm and melody.
Đồng thanh là một loại cấu trúc âm nhạc phổ biến, trong đó tất cả các giọng hát hoặc nhạc cụ chơi cùng nhịp và giai điệu.
3. The simplicity of homophony allows for a clear and easy-to-follow musical line.
Sự đơn giản của đồng thanh tạo điều kiện cho một dòng nhạc rõ ràng và dễ theo dõi.
4. In homophony, all voices move in harmony with each other, creating a unified sound.
Trong đồng thanh, tất cả các giọng hát di chuyển cùng nhau, tạo ra một âm thanh thống nhất.
5. The composer used homophony to emphasize the emotional depth of the music.
Nhà soạn nhạc sử dụng đồng thanh để nhấn mạnh sâu sắc tình cảm của âm nhạc.
6. Homophony is often contrasted with polyphony, where multiple independent melodies are played simultaneously.
Đồng thanh thường được so sánh với đa âm, trong đó nhiều giai điệu độc lập được chơi cùng một lúc.