Some examples of word usage: honest
1. I always try to be honest with my friends and family.
Tôi luôn cố gắng trung thực với bạn bè và gia đình của mình.
2. It's important to be honest with yourself about your strengths and weaknesses.
Việc trung thực với bản thân về điểm mạnh và điểm yếu của mình là rất quan trọng.
3. I appreciate your honest feedback on my presentation.
Tôi đánh giá cao ý kiến chân thành của bạn về bài thuyết trình của tôi.
4. Can you please be honest with me about what happened last night?
Bạn có thể vui lòng trung thực với tôi về những gì đã xảy ra đêm qua không?
5. I promise to always be honest with you, no matter what.
Tôi hứa sẽ luôn trung thực với bạn, dù có chuyện gì xảy ra.
6. Honesty is the best policy when it comes to building trust in relationships.
Trung thực là chính sách tốt nhất khi xây dựng niềm tin trong mối quan hệ.