Some examples of word usage: honourable
1. The President received an honourable award for his contributions to society.
- Tổng thống đã nhận được một giải thưởng danh dự vì đóng góp của mình cho xã hội.
2. It is considered honourable to always tell the truth, no matter the consequences.
- Luôn nói sự thật được coi là danh dự, cho dù hậu quả có như thế nào đi chăng nữa.
3. The soldier was commended for his honourable service to his country.
- Người lính đã được khen ngợi vì dịch vụ danh dự cho đất nước của mình.
4. She conducted herself in an honourable manner throughout the trial.
- Cô đã ứng xử một cách danh dự trong suốt phiên tòa.
5. The honourable judge delivered a fair and just verdict.
- Thẩm phán danh dự đã đưa ra một phán quyết công bằng và công minh.
6. It is important to always act in an honourable way, even when faced with difficult decisions.
- Luôn quan trọng khi hành động một cách danh dự, ngay cả khi đối diện với những quyết định khó khăn.