Some examples of word usage: hopefully
1. Hopefully, the weather will be nice for our picnic tomorrow.
Hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp cho chuyến dã ngoại của chúng ta vào ngày mai.
2. I've been studying hard, so hopefully I'll do well on the exam.
Tôi đã học hành chăm chỉ, vì vậy hy vọng rằng tôi sẽ làm tốt trong kỳ thi.
3. Hopefully, we can find a solution to this problem soon.
Hy vọng rằng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này sớm.
4. I'm feeling better today, so hopefully I'll be able to go back to work soon.
Hôm nay tôi cảm thấy khá hơn, vì vậy hy vọng rằng tôi sẽ có thể trở lại làm việc sớm.
5. Hopefully, the new restaurant in town will be delicious.
Hy vọng rằng nhà hàng mới ở thị trấn sẽ ngon.
6. We're planning a trip to the beach next month, so hopefully the weather will cooperate.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến bãi biển vào tháng sau, vì vậy hy vọng rằng thời tiết sẽ hợp tác.