Some examples of word usage: hopefulness
1. Her face was filled with hopefulness as she awaited the results of her exam.
-> Khuôn mặt của cô ấy tràn đầy hy vọng khi cô ấy chờ đợi kết quả của bài thi của mình.
2. Despite the challenges she faced, she never lost her sense of hopefulness.
-> Mặc cho những thách thức mà cô ấy phải đối mặt, cô ấy không bao giờ mất đi tinh thần hy vọng.
3. The hopefulness in his voice was palpable as he spoke about his plans for the future.
-> Sự hi vọng trong giọng nói của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nói về kế hoạch cho tương lai.
4. The children's eyes shone with hopefulness as they watched the fireworks display.
-> Đôi mắt của trẻ em lung linh với sự hy vọng khi họ xem pháo hoa.
5. The sense of hopefulness in the air was infectious, lifting everyone's spirits.
-> Cảm giác hy vọng trong không khí lan tỏa, nâng cao tinh thần của mọi người.
6. She clung to the hopefulness that tomorrow would bring better opportunities.
-> Cô ấy giữ chặt lấy hy vọng rằng ngày mai sẽ mang đến cơ hội tốt hơn.