Some examples of word usage: hopelessly
1. She looked hopelessly lost in the crowded city streets.
( Cô ấy trông rơi vào những con đường đông đúc của thành phố.)
2. The situation seemed hopelessly bleak with no way out.
( Tình hình trông tăm tối vô cùng và không có cách nào thoát ra.)
3. He tried hopelessly to fix the broken computer, but it was beyond repair.
( Anh ta cố gắng sửa chữa chiếc máy tính hỏng, nhưng nó đã hỏng không thể sửa được.)
4. The team was hopelessly behind in the game and unlikely to catch up.
( Đội bóng đang đứng ở vị trí rất thấp trong trận đấu và khó có thể bắt kịp.)
5. She felt hopelessly out of place at the fancy gala, surrounded by wealthy socialites.
( Cô ấy cảm thấy mình không hợp với buổi tiệc xa hoa, bị bao quanh bởi những người giàu có.)
6. The novel's protagonist was hopelessly in love with a character who could never return his feelings.
( Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã yêu một cách vô vọng với một nhân vật không bao giờ có thể đáp lại tình cảm của anh ta.)