Some examples of word usage: hoppers
1. The restaurant had a line of hungry hoppers waiting to be seated.
Trong nhà hàng có một hàng dài những người chờ đợi muốn được ngồi xuống.
2. The children played on the grassy hill, pretending to be grasshoppers and hoppers.
Những đứa trẻ chơi trên đồi cỏ, giả vờ như là châu chấu và loài rệp.
3. The hoppers on the train platform rushed to find a seat before the train arrived.
Những người đứng trên sân ga đua nhau để tìm chỗ ngồi trước khi tàu đến.
4. The farmer used hoppers to distribute seeds evenly across the field.
Nông dân sử dụng máy phân bón để phân phối hạt giống đều trên cánh đồng.
5. The factory workers loaded the hoppers with raw materials for processing.
Các công nhân nhà máy đã nạp các thùng chứa với nguyên liệu thô để chế biến.
6. The hoppers in the bakery were filled with freshly baked bread for customers to purchase.
Những cái thùng chứa trong cửa tiệm bánh đã được lấp đầy với bánh nướng mới cho khách hàng mua.