Some examples of word usage: hornier
1. I don't know why, but whenever I drink tequila, I get even hornier than usual.
Tôi không biết tại sao, nhưng mỗi khi tôi uống tequila, tôi cảm thấy càng dâm hơn bình thường.
2. The heat wave is making everyone in the city feel hornier than usual.
Đợt nóng bức này khiến mọi người trong thành phố cảm thấy dâm hơn bình thường.
3. My boyfriend gets hornier when we watch romantic movies together.
Bạn trai của tôi trở nên dâm hơn khi chúng tôi xem phim tình cảm cùng nhau.
4. She couldn't help but feel hornier than ever when he whispered in her ear.
Cô ấy không thể không cảm thấy dâm hơn bao giờ hết khi anh ta thì thầm vào tai cô.
5. The sight of him in a suit always makes me feel a little hornier.
Cảnh anh ta trong bộ vest luôn khiến tôi cảm thấy hơi dâm hơn.
6. The smell of his cologne made her even hornier than she already was.
Mùi nước hoa của anh ta khiến cô ấy cảm thấy dâm hơn so với trước đây.