Some examples of word usage: horntail
1. The horntail was buzzing around the garden, looking for a place to lay its eggs.
- Con bọ cánh cứng đang vẫy vẫy xung quanh khu vườn, tìm nơi để đẻ trứng.
2. The horntail's long, pointed tail is used for burrowing into wood to lay its eggs.
- Cánh đuôi dài, nhọn của con bọ cánh cứng được dùng để đào lỗ vào gỗ để đẻ trứng.
3. The horntail is a type of wood-boring insect that can cause damage to trees.
- Con bọ cánh cứng là một loài côn trùng ăn mòn gỗ có thể gây hại cho cây cối.
4. The horntail larvae feed on the inner wood of trees, weakening their structure.
- Ấu trùng của con bọ cánh cứng ăn phần bên trong của cây, làm cho cấu trúc của chúng yếu đi.
5. The horntail's distinctive buzzing sound can be heard as it flies through the air.
- Âm thanh rì rào đặc biệt của con bọ cánh cứng có thể nghe được khi nó bay qua không trung.
6. The horntail is a fascinating insect to observe in its natural habitat.
- Con bọ cánh cứng là một loài côn trùng đáng chú ý để quan sát trong môi trường sống tự nhiên của nó.